Có 3 kết quả:

答复 dá fù ㄉㄚˊ ㄈㄨˋ答復 dá fù ㄉㄚˊ ㄈㄨˋ答覆 dá fù ㄉㄚˊ ㄈㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 答覆|答复[da2 fu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer
(2) to reply
(3) Reply to: (in email header)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 答覆|答复[da2 fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer
(2) to reply
(3) Reply to: (in email header)

Bình luận 0